| Pu(kN) | 0.001 |
|---|---|
| Tốc độ tham khảo (v/phút) | 220000 |
| Tốc độ giới hạn (v/phút) | 110000 |
| Phớt chắn | 2Z |
| Vòng cách | Thép |
| Lỗ côn | Lỗ thẳng |
| Khe hở | Tiêu chuẩn |
| Xem sản phẩm trên skf.com | xem |
| Pu(kN) | 0.001 |
|---|---|
| Tốc độ tham khảo (v/phút) | 220000 |
| Tốc độ giới hạn (v/phút) | 110000 |
| Phớt chắn | 2Z |
| Vòng cách | Thép |
| Lỗ côn | Lỗ thẳng |
| Khe hở | Tiêu chuẩn |
| Xem sản phẩm trên skf.com | xem |