C (Tải trọng động)-kN | 0.19 |
---|---|
C0(tải trọng tĩnh) _kN | 0.051 |
Pu(kN) | 0.002 |
Tốc độ tham khảo (v/phút) | 180000 |
Tốc độ giới hạn (v/phút) | 110000 |
Phớt chắn | Không phớt chắn bụi |
Vòng cách | Thép |
Lỗ côn | Lỗ thẳng |
Khe hở | Tiêu chuẩn |
Xem sản phẩm trên skf.com | xem |
C (Tải trọng động)-kN | 0.19 |
---|---|
C0(tải trọng tĩnh) _kN | 0.051 |
Pu(kN) | 0.002 |
Tốc độ tham khảo (v/phút) | 180000 |
Tốc độ giới hạn (v/phút) | 110000 |
Phớt chắn | Không phớt chắn bụi |
Vòng cách | Thép |
Lỗ côn | Lỗ thẳng |
Khe hở | Tiêu chuẩn |
Xem sản phẩm trên skf.com | xem |