C (Tải trọng động)-kN | 0.062 |
---|---|
C0(tải trọng tĩnh) _kN | 0.016 |
Pu(kN) | 0.001 |
Tốc độ tham khảo (v/phút) | 220000 |
Tốc độ giới hạn (v/phút) | 140000 |
Phớt chắn | Trống |
Vòng cách | Thép |
Lỗ côn | Lỗ thẳng |
Khe hở | Tiêu chuẩn |
Xem sản phẩm trên skf.com | xem |
C (Tải trọng động)-kN | 0.062 |
---|---|
C0(tải trọng tĩnh) _kN | 0.016 |
Pu(kN) | 0.001 |
Tốc độ tham khảo (v/phút) | 220000 |
Tốc độ giới hạn (v/phút) | 140000 |
Phớt chắn | Trống |
Vòng cách | Thép |
Lỗ côn | Lỗ thẳng |
Khe hở | Tiêu chuẩn |
Xem sản phẩm trên skf.com | xem |